KHÓA N2 HỌC ONLINE QUA VIDEO

( Giáo trình Shinkanzen Masuta)

Khóa học với 4 kỹ năng: NGHE – TỪ VỰNG – NGỮ PHÁP – ĐỌC theo giáo trình Shinkanzen Masuta. Được giảng dạy bởi Giáo viên có trình độ N1 và giáo viên Người Nhật. Với bộ VIDEO học N2 dễ hiểu và học này sẽ giúp bạn tự tin lấy được bằng JLPT N2. BENI xin chúc các bạn thành công sau khi học xong Khóa học N2 Online này nhé!

Nào chúng ta hãy cùng học với các video bài giảng nhé!


Phần I: Ngữ pháp — Bài 1: ~とき・~直後に

Phần I: Ngữ pháp – Bài 2: ~している(進行中)

Phần I: Ngữ pháp – Bài 3: ~後で

Phần I: Ngữ pháp – Bài 4: ~範囲の始まりと終わり・その間

Phần I: Ngữ pháp – Bài 5: ~後で

Phần I: Ngữ pháp – Bài 6: ~だけではなく・それに加えて

Phần I: Ngữ pháp – Bài 7: ~について・~を相手にして

Phần I: Ngữ pháp – Bài 8: ~を基準にして

Phần I: Ngữ pháp – Bài 9: ~に関連して・~に対応して

Phần I: Ngữ pháp – Bài 10: ~や~など

Phần I: Ngữ pháp – Bài 11: ~に関係なく・無視して

Phần I: Ngữ pháp – Bài 12: 強く否定する・強く否定しない

Phần I: Ngữ pháp – Bài 13: ~(話題)は

Phần I: Ngữ pháp – Bài 14: ~けれど

Phần I: Ngữ pháp – Bài 15: もしそうなら・たとえそうでも

Phần I: Ngữ pháp – Bài 16: ~だから(理由)1

Phần I: Ngữ pháp – Bài 17: ~だから(理由)2

Phần I: Ngữ pháp – Bài 18: ~できない・困難だ・~できる

Phần I: Ngữ pháp – Bài 19: ~を見て評価うると・~の立場で評価すると

Phần I: Ngữ pháp – Bài 20: 結果はどうなったか

Phần I: Ngữ pháp – Bài 21: ~強く言う・軽く言う

Phần I: Ngữ pháp – Bài 22: ~だろうと思いう

Phần I: Ngữ pháp – Bài 23: 感想を言う・主張する

Phần I: Ngữ pháp – Bài 24: 提案する・意志を表す

Phần I: Ngữ pháp – Bài 25: 強くそう感じる・思いが強いられる

Phần I: Ngữ pháp – Bài 26: 願う・感動する

Phần II: Phần đọc – Bài 1: 「対比」他のものと比べる

Phần II: Phần đọc – Bài 2: 「言い換え」他の言葉で言い換える

Phần II: Phần đọc – Bài 3: 「比喩」他のものと例える

Phần II: Phần đọc – Bài 4: 疑問提示分

Phần II: Phần đọc – Bài 5: 主張表現

Phần II: Phần đọc – Bài 6: 指示語

Phần II: Phần đọc – Bài 7: 「だれが」「何が」「何を」などを問う

Phần II: Phần đọc – Bài 8: 下線部の意味を問う

Phần II: Phần đọc – Bài 9: 「理由」を問う

Phần II: Phần đọc – Bài 10: 例を問う

Phần II: Phần đọc – Bài 11a: 総合

Phần II: Phần đọc – Bài 11b: 総合

Phần II: Phần đọc – Bài 12: 総合

Phần III: Phần nghe – Bài 1: 問題紹介

Phần III: Phần nghe – Bài 2: 音声の特徴に慣れる

Phần III: Phần nghe – Bài 3: 即時応答

Phần III: Phần nghe – Bài 4: 課題理解

Phần III: Phần nghe – Bài 5: ポイント理解

Phần III: Phần nghe – Bài 6: 概要理解

Phần III: Phần nghe – Bài 7: 統合理解

Phần IV: Từ vựng – 1.1 親類・友人・知人

Phần IV: Từ vựng – 1.2 人の性格・特徴

Phần IV: Từ vựng – 1.3 人に対する感情・行動

Phần IV: Từ vựng – 2.1 食生活

Phần IV: Từ vựng – 2.2 家事

Phần IV: Từ vựng – 2.3 健康

Phần IV: Từ vựng – 3 趣味・娯楽

Phần IV: Từ vựng – 4.1 旅行・交通

Phần IV: Từ vựng – 4.2 自然

Phần IV: Từ vựng – 5.1 学校

Phần IV: Từ vựng – 5.2 仕事

Phần IV: Từ vựng – 6.1 情報・広告

Phần IV: Từ vựng – 6.2 コンピューター

Phần IV: Từ vựng – 7.1 行事

Phần IV: Từ vựng – 7.2 事件・事故・災害

Phần IV: Từ vựng – 7.3 経済・産業

Phần IV: Từ vựng – 7.4 政治・法律・歴史

Phần IV: Từ vựng – 8.1 自然

Phần IV: Từ vựng – 8.2 科学・技術

Phần IV: Từ vựng – 9.1 数量を表す言葉

Phần IV: Từ vựng – 9.2 時間・空間の言葉