Phần I: Ngữ pháp – Bài 2: ~している(進行中)

Nếu bạn không xem được video: vì bạn chưa được cấp quyền truy cập học onine qua video. Vui lòng liên hệ: 093 4444 123 để đăng ký học.

CÁC BÀI HỌC TIẾP


Phần I: Ngữ pháp — Bài 1: ~とき・~直後に

Phần I: Ngữ pháp – Bài 2: ~している(進行中)

Phần I: Ngữ pháp – Bài 3: ~後で

Phần I: Ngữ pháp – Bài 4: ~範囲の始まりと終わり・その間

Phần I: Ngữ pháp – Bài 5: ~後で

Phần I: Ngữ pháp – Bài 6: ~だけではなく・それに加えて

Phần I: Ngữ pháp – Bài 7: ~について・~を相手にして

Phần I: Ngữ pháp – Bài 8: ~を基準にして

Phần I: Ngữ pháp – Bài 9: ~に関連して・~に対応して

Phần I: Ngữ pháp – Bài 10: ~や~など

Phần I: Ngữ pháp – Bài 11: ~に関係なく・無視して

Phần I: Ngữ pháp – Bài 12: 強く否定する・強く否定しない

Phần I: Ngữ pháp – Bài 13: ~(話題)は

Phần I: Ngữ pháp – Bài 14: ~けれど

Phần I: Ngữ pháp – Bài 15: もしそうなら・たとえそうでも

Phần I: Ngữ pháp – Bài 16: ~だから(理由)1

Phần I: Ngữ pháp – Bài 17: ~だから(理由)2

Phần I: Ngữ pháp – Bài 18: ~できない・困難だ・~できる

Phần I: Ngữ pháp – Bài 19: ~を見て評価うると・~の立場で評価すると

Phần I: Ngữ pháp – Bài 20: 結果はどうなったか

Phần I: Ngữ pháp – Bài 21: ~強く言う・軽く言う

Phần I: Ngữ pháp – Bài 22: ~だろうと思いう

Phần I: Ngữ pháp – Bài 23: 感想を言う・主張する

Phần I: Ngữ pháp – Bài 24: 提案する・意志を表す

Phần I: Ngữ pháp – Bài 25: 強くそう感じる・思いが強いられる

Phần I: Ngữ pháp – Bài 26: 願う・感動する

<